
First Name:
Lê
Last Name:
Cao Hoài An
Cao (cm):
178
Nặng (kg):
74
Vị trí:
Hậu vệ
Năm sinh:
19-09-1993
Quốc tịch:
Việt Nam
Season | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vô địch quốc gia V.League 2018 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Vô địch quốc gia Wake-up 247 V.League 1 – 2019 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp quốc gia Cúp Quốc Gia Bamboo Airways 2019 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng nhất quốc gia Hạng Nhất Quốc Gia LS 2020 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng nhất quốc gia Hạng Nhất Quốc Gia LS 2020 | ![]() | 7 | 7 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Cúp quốc gia Cúp Quốc Gia Bamboo Airways 2020 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch quốc gia Vô địch Quốc gia LS 2021 | ![]() | 9 | 7 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Cúp quốc gia Cúp Quốc Gia Bamboo Airways 2021 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch quốc gia Vô địch Quốc gia Night Wolf 2022 | ![]() | 12 | 8 | 0 | 4 | 4 | 0 | 2 | 0 |
Cúp quốc gia CÚP QUỐC GIA BAF MEAT 2022 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch quốc gia Vô địch Quốc gia Night Wolf 2023 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp quốc gia CÚP QUỐC GIA 2023 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |