| Season | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Hạng nhất quốc gia Hạng Nhất Quốc Gia Bia Sao Vàng 2023 | 8 | 3 | 0 | 5 | 2 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp quốc gia CÚP QUỐC GIA 2023 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Season | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Hạng nhất quốc gia Hạng Nhất Quốc Gia Bia Sao Vàng 2023 | 8 | 3 | 0 | 5 | 2 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp quốc gia CÚP QUỐC GIA 2023 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |