First Name:
Nguyễn
Last Name:
Văn Hạnh
Cao (cm):
179
Nặng (kg):
74
Vị trí:
Hậu vệ
Năm sinh:
04-04-1998
Quốc tịch:
Việt Nam
Season | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vô địch quốc gia V.League 2018 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | |
Vô địch quốc gia Wake-up 247 V.League 1 – 2019 | 9 | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0 | |
Cúp quốc gia Cúp Quốc Gia Bamboo Airways 2019 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Vô địch quốc gia Vô địch Quốc gia LS 2020 | 14 | 13 | 0 | 1 | 0 | 0 | 5 | 1 | |
Cúp quốc gia Cúp Quốc Gia Bamboo Airways 2020 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Vô địch quốc gia Vô địch Quốc gia LS 2021 | 10 | 7 | 0 | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
Cúp quốc gia Cúp Quốc Gia Bamboo Airways 2021 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Vô địch quốc gia Vô địch Quốc gia Night Wolf 2022 | 7 | 6 | 0 | 1 | 3 | 0 | 2 | 0 | |
Cúp quốc gia CÚP QUỐC GIA BAF MEAT 2022 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
Vô địch quốc gia Vô địch Quốc gia Night Wolf 2023 | 11 | 11 | 0 | 0 | 3 | 0 | 5 | 0 | |
Cúp quốc gia CÚP QUỐC GIA 2023 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
Vô địch quốc gia Vô địch Quốc gia Night Wolf 2023/24 | 17 | 13 | 0 | 4 | 2 | 0 | 7 | 0 | |
Cúp quốc gia CÚP QUỐC GIA CASPER 2023/24 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Play-off PLAY-OFF 2023/24 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |