Season | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng nhất quốc gia Hạng Nhất Quốc Gia LS 2019 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Cúp quốc gia Cúp Quốc Gia Bamboo Airways 2019 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Play-off PLAY-OFF 2019 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng nhất quốc gia Hạng Nhất Quốc Gia LS 2020 | ![]() | 15 | 15 | 0 | 0 | 2 | 1 | 2 | 0 |
Hạng nhất quốc gia Hạng Nhất Quốc Gia LS 2021 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Cúp quốc gia Cúp Quốc Gia Bamboo Airways 2021 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng nhất quốc gia Hạng Nhất Quốc Gia LS 2022 | ![]() | 17 | 16 | 0 | 1 | 8 | 6 | 4 | 0 |
Cúp quốc gia CÚP QUỐC GIA BAF MEAT 2022 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |