Season | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng nhất quốc gia Hạng Nhất Quốc Gia LS 2022 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Hạng nhất quốc gia Hạng Nhất Quốc Gia Bia Sao Vàng 2023 | 14 | 11 | 0 | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | |
Cúp quốc gia CÚP QUỐC GIA 2023 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Season | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng nhất quốc gia Hạng Nhất Quốc Gia LS 2022 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Hạng nhất quốc gia Hạng Nhất Quốc Gia Bia Sao Vàng 2023 | 14 | 11 | 0 | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | |
Cúp quốc gia CÚP QUỐC GIA 2023 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |