First Name:
Nguyễn
Last Name:
Việt Thắng
Cao (cm):
165
Nặng (kg):
64
Vị trí:
Tiền vệ
Năm sinh:
19-10-1996
Quốc tịch:
Việt Nam
Season | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng nhất quốc gia Hạng Nhất Quốc Gia LS 2019 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Hạng nhất quốc gia Hạng Nhất Quốc Gia LS 2019 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Hạng nhất quốc gia Hạng Nhất Quốc Gia LS 2020 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Cúp quốc gia Cúp Quốc Gia Bamboo Airways 2020 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Hạng nhất quốc gia Hạng Nhất Quốc Gia LS 2021 | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | |
Cúp quốc gia Cúp Quốc Gia Bamboo Airways 2021 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Hạng nhất quốc gia Hạng Nhất Quốc Gia LS 2022 | 5 | 2 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Cúp quốc gia CÚP QUỐC GIA BAF MEAT 2022 | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |