CÚP QUỐC GIA CASPER 2023/24

VT Đội bóng Trận T B H BTSK TV Điểm
1 Thép Xanh Nam ĐịnhThép Xanh Nam Định
3 2 0 1 5 4 0 0
2 Becamex Bình DươngBecamex Bình Dương
3 2 0 1 6 3 0 0
3 Sông Lam Nghệ AnSông Lam Nghệ An
2 1 1 0 0 3 0 0
4 Đông Á Thanh HóaĐông Á Thanh Hóa
2 1 0 1 0 3 0 0
5 Quảng NamQuảng Nam
2 1 1 0 1 3 0 0
6 SHB Đà NẵngSHB Đà Nẵng
3 2 1 0 2 4 0 0
7 Hà NộiHà Nội
2 2 0 0 0 6 0 0
8 Long AnLong An
2 1 1 0 5 3 0 0
9 PVF-CANDPVF-CAND
2 1 0 1 2 8 0 0
10 Hải PhòngHải Phòng
2 1 0 1 1 4 0 0
11 Đồng NaiĐồng Nai
2 1 1 0 1 3 0 0
12 Thể Công – ViettelThể Công – Viettel
2 1 0 1 0 4 1 0
13 Công An Hà NộiCông An Hà Nội
2 1 1 0 0 3 0 0
14 Khánh HòaKhánh Hòa
1 0 0 1 0 3 1 0
15 Hồng Lĩnh Hà TĩnhHồng Lĩnh Hà Tĩnh
2 0 1 1 3 6 0 0
16 LPBank Hoàng Anh Gia LaiLPBank Hoàng Anh Gia Lai
1 0 1 0 1 2 0 0
17 TP Hồ Chí MinhTP Hồ Chí Minh
1 0 1 0 0 2 0 0
18 MerryLand Quy Nhơn Bình ĐịnhMerryLand Quy Nhơn Bình Định
1 0 1 0 0 1 0 0
19 Bà Rịa Vũng TàuBà Rịa Vũng Tàu
1 0 1 0 0 1 0 0
20 HuếHuế
1 0 1 0 0 1 0 0
21 Phú ThọPhú Thọ
1 0 1 0 0 3 0 0
22 Hoà BìnhHoà Bình
1 0 1 0 1 0 0 0
23 Phù Đổng Ninh BìnhPhù Đổng Ninh Bình
1 0 1 0 0 2 0 0
24 Đồng ThápĐồng Tháp
1 0 1 0 2 0 0 0
25 Trường Tươi Bình PhướcTrường Tươi Bình Phước
1 0 1 0 0 0 0 0
  • *: Trực tiếp
  • HT: Nghỉ giữa hiệp
  • VT: Vị trí
  • Tr: Số trận
  • T: Trận thắng
  • H: Trận hòa
  • B: Trận thua
  • BT: Số bàn thắng
  • BB: Số bàn thua
  • HS: Hiệu số
  • BTSK: Bàn thắng sân khách
  • TV: Thẻ vàng
  • TĐ: Thẻ đỏ