Họ và Tên Số áo Vị trí Cao (cm) Nặng (kg) Năm sinh Bàn Thắng Bàn Thắng OG OG Thẻ Vàng Thẻ Vàng Thẻ Đỏ Thẻ Đỏ
1 Thủ môn 177 75 18/6/2003 0 0 0 0
2 Hậu vệ 172 68 18/06/1996 0 0 0 0
3 Hậu vệ 175 70 22/02/2003 0 0 0 0
4 Hậu vệ 175 69 08/08/2005 0 0 0 0
5 Hậu vệ 181 75 15/04/1995 0 0 0 0
8 Tiền vệ 180 73 18/12/2001 0 0 0 0
10 Tiền vệ 171 68 29/10/1995 0 0 0 0
11 Hậu vệ 170 66 28/01/2003 0 0 0 0
12 Tiền vệ 171 69 28/01/1990 0 0 0 0
13 Tiền vệ 169 62 04-12-1991 0 0 0 0
14 Hậu vệ 171 66 22/03/1998 0 0 0 0
19 Tiền vệ 174 76 29/05/1990 0 0 0 0
20 Tiền vệ 169 63 20/06/2000 0 0 0 0
22 Tiền đạo 180 74 26/01/1998 0 0 0 0
23 Tiền vệ 170 61 01/01/2003 0 0 0 0
24 Thủ môn 180 82 30/04/2004 0 0 0 0
25 Thủ môn 180 76 10/10/1992 0 0 0 0
30 Hậu vệ 170 65 19/09/1992 0 0 0 0
31 Hậu vệ 176 66 31/05/2004 0 0 0 0
36 Tiền vệ 171 64 19/01/2001 0 0 0 0
39 Tiền vệ 170 60 08/04/2003 0 0 0 0
43 Hậu vệ 185 78 06/02/2004 0 0 0 0
47 Hậu vệ 177 68 05/04/1990 0 0 0 0
63 Hậu vệ 167 64 02/05/1988 0 0 0 0
66 Tiền vệ 168 60 06/06/2004 0 0 0 0
77 Tiền vệ 175 72 20/02/2004 0 0 0 0
81 Hậu vệ 170 65 28/09/2000 0 0 0 0
88 Tiền đạo 178 71 22/02/2000 0 0 0 0
89 Tiền đạo 177 73 01/01/1990 0 0 0 0
94 Hậu vệ 186 76 15/08/1999 0 0 0 0

26-11-2023 18:00
6
SVĐ Bình Phước
Trường Tươi Bình Phước
Thép Xanh Nam Định
KG: 5000 người

SVĐ Bình Phước

  • Địa chỉ: Quốc lộ 14, phường Tân Bình, thị xã Đồng Xoài, Bình Phước
  • Sức chứa: 10.000 người

Câu lạc bộ bóng đá Bình Phước được thành lập năm 2006. Đến tận Giải hạng Nhì năm 2014, đội mới có thành tích thi đấu xuất sắc và được thăng hạng lên thi đấu tại giải hạng Nhất quốc gia 2015. Thành tích thi đấu những năm gần đây của CLB Bình Phước:

  • Năm 2015: xếp thứ 7 Giải HNQG.
  • Năm 2016: xếp thứ 8 Giải HNQG.
  • Năm 2017: xếp thứ 3 Giải HNQG.
  • Năm 2018: xếp thứ 8 Giải HNQG.