- Cầu thủ
TT |
Họ và tên |
Số áo |
CLB |
Trận đấu phải nghỉ |
Lý do |
||||
MT |
CLB |
– |
CLB |
Ngày |
|||||
1 |
Trịnh Hoa Hùng |
12 |
SHB Đà Nẵng |
66 |
SHB Đà Nẵng |
– |
Hòa Bình |
03/4 |
3TV |
2 |
Lương Duy Cương |
20 |
SHB Đà Nẵng |
66 |
SHB Đà Nẵng |
– |
Hòa Bình |
03/4 |
3TV |
3 |
Bùi Văn Bình |
17 |
Bà Rịa Vũng Tàu |
67 |
Long An |
– |
Bà Rịa Vũng Tàu |
04/4 |
3TV |
4 |
Trương Nhạc Minh |
34 |
Bà Rịa Vũng Tàu |
67 |
Long An |
– |
Bà Rịa Vũng Tàu |
04/4 |
3TV |
5 |
Nguyễn Đình Lợi |
7 |
Đồng Tháp |
68 |
PVF-CAND |
– |
Đồng Tháp |
04/4 |
QĐKL 198 |
6 |
Nguyễn Xuân Nam |
89 |
PVF-CAND |
68 |
PVF-CAND |
– |
Đồng Tháp |
04/4 |
3TV |
7 |
Hoàng Quang Dũng |
33 |
Huế |
70 |
Trường Tươi Bình Phước |
– |
Huế |
05/4 |
3TV |
- Quan chức
TT |
Họ và tên – Chức danh |
CLB |
Trận đấu phải nghỉ |
Lý do |
||||
MT |
CLB |
– |
CLB |
Ngày |
||||
1 |
Nguyễn Minh Phương – HLV Trưởng |
Bà Rịa Vũng Tàu |
67 |
Long An |
– |
Bà Rịa Vũng Tàu |
04/4 |
QĐKL 199 |
2 |
Danh Hoàng Tuấn – CBPTKT |
Bà Rịa Vũng Tàu |
67 |
Long An |
– |
Bà Rịa Vũng Tàu |
04/4 |
QĐKL 200 |
3 |
Nguyễn Văn Đàn – HLV Trưởng |
Phù Đổng Ninh Bình |
69 |
Phú Thọ |
– |
Phù Đổng Ninh Bình |
05/4 |
3TV |