
First Name:
Nguyễn
Last Name:
Lê Nhật Quang
Cao (cm):
178
Nặng (kg):
76
Vị trí:
Thủ môn
Năm sinh:
03-07-1993
Quốc tịch:
Việt Nam
Season | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng nhất quốc gia Hạng Nhất Quốc gia 2018 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng nhất quốc gia Hạng Nhất Quốc Gia LS 2019 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp quốc gia Cúp Quốc Gia Bamboo Airways 2019 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch quốc gia Vô địch Quốc gia LS 2020 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng nhất quốc gia Hạng Nhất Quốc Gia Bia Sao Vàng 2023/24 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp quốc gia CÚP QUỐC GIA CASPER 2023/24 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |