CÚP QUỐC GIA BAF MEAT 2022

VT Đội bóng Trận T B H BTSK TV Điểm
1 Hà NộiHà Nội
5 5 0 0 9 6 0 0
2 Sài GònSài Gòn
3 1 0 2 7 6 0 0
3 PVF-CANDPVF-CAND
2 1 0 1 0 1 0 0
4 Thể Công – ViettelThể Công – Viettel
2 1 0 1 0 2 0 0
5 Quy Nhơn Bình ĐịnhQuy Nhơn Bình Định
4 2 1 1 0 8 0 0
6 Đông Á Thanh HóaĐông Á Thanh Hóa
3 2 1 0 0 7 0 0
7 Hải PhòngHải Phòng
2 1 1 0 3 4 0 0
8 Hồng Lĩnh Hà TĩnhHồng Lĩnh Hà Tĩnh
2 1 0 1 0 5 0 0
9 TP Hồ Chí MinhTP Hồ Chí Minh
1 0 0 1 0 3 0 0
10 Trường Tươi Bình PhướcTrường Tươi Bình Phước
3 2 1 0 0 5 0 0
11 Thép Xanh Nam ĐịnhThép Xanh Nam Định
1 0 1 0 2 1 0 0
12 Sông Lam Nghệ AnSông Lam Nghệ An
1 0 1 0 1 1 0 0
13 SHB Đà NẵngSHB Đà Nẵng
1 0 1 0 0 2 0 0
14 Becamex Bình DươngBecamex Bình Dương
1 0 1 0 0 2 2 0
15 Khatoco Khánh HòaKhatoco Khánh Hòa
1 0 1 0 0 1 0 0
16 Quảng NamQuảng Nam
2 1 1 0 0 1 2 0
17 Bà Rịa Vũng TàuBà Rịa Vũng Tàu
2 0 1 1 1 6 0 0
18 Đắk LắkĐắk Lắk
1 0 1 0 1 2 0 0
19 Hoàng Anh Gia LaiHoàng Anh Gia Lai
3 0 1 2 0 4 0 0
20 Phù Đổng Ninh BìnhPhù Đổng Ninh Bình
1 0 1 0 0 1 0 0
21 Cần ThơCần Thơ
2 1 1 0 0 2 0 0
22 Long AnLong An
2 1 1 0 0 6 0 0
23 Công An Hà NộiCông An Hà Nội
1 0 1 0 0 3 0 0
24 HuếHuế
1 0 1 0 0 0 0 0
25 Phú ThọPhú Thọ
1 0 1 0 0 0 0 0
  • *: Trực tiếp
  • HT: Nghỉ giữa hiệp
  • VT: Vị trí
  • Tr: Số trận
  • T: Trận thắng
  • H: Trận hòa
  • B: Trận thua
  • BT: Số bàn thắng
  • BB: Số bàn thua
  • HS: Hiệu số
  • BTSK: Bàn thắng sân khách
  • TV: Thẻ vàng
  • TĐ: Thẻ đỏ