Họ và Tên Số áo Vị trí Cao (cm) Nặng (kg) Năm sinh Bàn Thắng Bàn Thắng OG OG Thẻ Vàng Thẻ Vàng Thẻ Đỏ Thẻ Đỏ
Huấn luyện viên 0 0 0 0
2 Hậu vệ 178 71 26-06-1999 0 0 0 0
3 Hậu vệ 182 75 23/03/2001 0 0 0 0
4 Hậu vệ 170 68 04/04/2003 0 0 0 0
5 Hậu vệ 175 72 17/10/1997 0 0 1 0
6 Hậu vệ 173 70 28/03/2004 0 0 0 0
7 Tiền đạo 172 68 19-05-1997 0 0 0 0
8 Tiền vệ 170 65 29/08/2001 0 0 0 0
9 Tiền đạo 174 71 01/01/2003 0 0 0 0
10 Tiền vệ 172 69 17-08-1993 0 0 0 0
11 Tiền đạo 173 70 07/02/2000 0 0 1 0
12 Tiền vệ 168 64 06-05-1997 0 0 0 0
14 Tiền đạo 178 71 14-05-2002 0 0 0 0
17 Tiền vệ 172 69 11/03/2001 0 0 1 0
19 Hậu vệ 175 70 12-05-1999 0 0 0 0
20 Tiền vệ 168 64 23/03/2001 0 0 0 0
21 Hậu vệ 177 72 01/04/2003 0 0 0 0
22 Hậu vệ 168 64 02/01/2000 0 0 0 0
23 Tiền đạo 176 70 02-05-1999 0 0 0 0
24 Hậu vệ 173 71 24-06-1999 0 0 0 0
28 Thủ môn 178 73 06/11/1999 0 0 0 0
29 Thủ môn 177 70 06/03/2004 0 0 0 0
30 Hậu vệ 175 72 07/02/2003 0 0 0 0
32 Hậu vệ 173 70 16/03/2001 0 0 0 0
33 Tiền đạo 172 68 08/02/2001 0 0 1 0
39 Tiền đạo 177 71 08/01/2002 0 0 0 0
77 Tiền vệ 170 68 15/02/2002 0 0 0 0
78 Thủ môn 181 70 27/03/2002 0 0 0 0
88 Tiền vệ 176 70 17/01/2003 0 0 0 0
93 Hậu vệ 168 66 27-01-1993 0 0 0 0

01-04-2023 16:00
8
SVĐ Tự Do
Huế
Becamex Bình Dương
KG: 3000 người

SVĐ Tự Do

  • Địa chỉ: Đường Nguyễn Thái Học, thành phố Huế
  • Sức chứa: 16.000 người

Năm thành lập: 1997 CLB Bóng đá Huế là đơn vị sự nghiệp thuộc Sở Văn hóa Thể thao Thừa Thiên Huế. Hiện nay CLB đang quản lý và đào tạo các lứa trẻ U11, U13, U15, U17, U19, U21 và đội bóng đá Hạng Nhất. So với các đội bóng tại miền Trung, Bóng đá Huế là có bề dày thành tích và nhiều thuận lợi cho môi trường đào tạo, phát triển bóng đá. Thành tích thi đấu tại Giải HNQG những năm gần đây của CLB không được ổn định. Tại Giải HNQG 2018, CLB BĐ Huế xếp thứ 7 trên BXH cuối mùa.