
First Name:
Nguyễn
Last Name:
Ngọc Toàn
Cao (cm):
175
Nặng (kg):
70
Vị trí:
Hậu vệ
Năm sinh:
24-05-1997
Quốc tịch:
Việt Nam
Season | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng nhất quốc gia Hạng Nhất Quốc gia 2018 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Hạng nhất quốc gia Hạng Nhất Quốc Gia LS 2020 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng nhất quốc gia Hạng Nhất Quốc Gia LS 2021 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp quốc gia Cúp Quốc Gia Bamboo Airways 2021 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Hạng nhất quốc gia Hạng Nhất Quốc Gia LS 2022 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Cúp quốc gia CÚP QUỐC GIA BAF MEAT 2022 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng nhất quốc gia Hạng Nhất Quốc Gia Bia Sao Vàng 2023 | ![]() | 12 | 8 | 0 | 4 | 2 | 0 | 5 | 0 |
Cúp quốc gia CÚP QUỐC GIA 2023 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng nhất quốc gia Hạng Nhất Quốc Gia Bia Sao Vàng 2023/24 | ![]() | 9 | 8 | 0 | 1 | 2 | 1 | 2 | 0 |
Cúp quốc gia CÚP QUỐC GIA CASPER 2023/24 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp quốc gia Cúp Quốc gia 2024/25 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |