Season | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng nhất quốc gia Hạng Nhất Quốc gia 2018 | Trường Tươi Bình Phước | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng nhất quốc gia Hạng Nhất Quốc Gia LS 2019 | Trường Tươi Bình Phước | 9 | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
Cúp quốc gia Cúp Quốc Gia Bamboo Airways 2019 | Trường Tươi Bình Phước | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng nhất quốc gia Hạng Nhất Quốc Gia LS 2020 | Trường Tươi Bình Phước | 3 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Hạng nhất quốc gia Hạng Nhất Quốc Gia LS 2022 | Trường Tươi Bình Phước | 16 | 9 | 0 | 7 | 1 | 0 | 2 | 0 |
Cúp quốc gia CÚP QUỐC GIA BAF MEAT 2022 | Trường Tươi Bình Phước | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng nhất quốc gia Hạng Nhất Quốc Gia Bia Sao Vàng 2023 | Trường Tươi Bình Phước | 13 | 12 | 0 | 1 | 2 | 0 | 3 | 0 |
Cúp quốc gia CÚP QUỐC GIA 2023 | Trường Tươi Bình Phước | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |