
First Name:
Trương
Last Name:
Văn Thiết
Cao (cm):
177
Nặng (kg):
68
Vị trí:
Hậu vệ
Năm sinh:
07-06-1995
Quốc tịch:
Việt Nam
Season | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng nhất quốc gia Hạng Nhất Quốc gia 2018 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
Vô địch quốc gia Wake-up 247 V.League 1 – 2019 | ![]() | 10 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Cúp quốc gia Cúp Quốc Gia Bamboo Airways 2019 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch quốc gia Vô địch Quốc gia LS 2020 | ![]() | 8 | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Vô địch quốc gia Vô địch Quốc gia LS 2021 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 5 | 0 | 1 | 0 |
Cúp quốc gia Cúp Quốc Gia Bamboo Airways 2021 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch quốc gia Vô địch Quốc gia Night Wolf 2022 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 |
Cúp quốc gia CÚP QUỐC GIA BAF MEAT 2022 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch quốc gia Vô địch Quốc gia Night Wolf 2023 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp quốc gia CÚP QUỐC GIA 2023 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch quốc gia Vô địch Quốc gia Night Wolf 2023/24 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Cúp quốc gia CÚP QUỐC GIA CASPER 2023/24 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch quốc gia Vô địch Quốc gia LPBank 2024/25 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch quốc gia Vô địch Quốc gia LPBank 2024/25 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp quốc gia Cúp Quốc gia 2024/25 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |