VT | Đội bóng | Trận | T | H | B | BT - BB | HS | BTSK | TV | TĐ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SHB Đà Nẵng | 14 | 10 | 3 | 1 | 26 - 6 | 20 | 17 | 24 | 1 | 33 |
2 | PVF-CAND | 15 | 6 | 8 | 1 | 14 - 5 | 9 | 3 | 39 | 1 | 26 |
3 | Long An | 14 | 6 | 4 | 4 | 25 - 20 | 5 | 11 | 24 | 0 | 22 |
4 | Trường Tươi Bình Phước | 14 | 6 | 4 | 4 | 17 - 12 | 5 | 6 | 28 | 0 | 22 |
5 | Bà Rịa Vũng Tàu | 14 | 6 | 1 | 7 | 19 - 19 | 0 | 5 | 34 | 0 | 19 |
6 | Huế | 14 | 5 | 3 | 6 | 13 - 15 | -2 | 6 | 24 | 1 | 18 |
7 | Phù Đổng Ninh Bình | 13 | 4 | 5 | 4 | 10 - 12 | -2 | 2 | 30 | 1 | 17 |
8 | Đồng Nai | 13 | 4 | 3 | 6 | 9 - 13 | -4 | 2 | 31 | 1 | 15 |
9 | Đồng Tháp | 14 | 4 | 3 | 7 | 6 - 12 | -6 | 2 | 35 | 4 | 15 |
10 | Hoà Bình | 13 | 3 | 5 | 5 | 8 - 14 | -6 | 4 | 38 | 0 | 14 |
11 | Phú Thọ | 14 | 1 | 3 | 10 | 4 - 23 | -19 | 1 | 39 | 9 | 6 |
- *: Trực tiếp
- HT: Nghỉ giữa hiệp
- VT: Vị trí
- Tr: Số trận
- T: Trận thắng
- H: Trận hòa
- B: Trận thua
- BT: Số bàn thắng
- BB: Số bàn thua
- HS: Hiệu số
- BTSK: Bàn thắng sân khách
- TV: Thẻ vàng
- TĐ: Thẻ đỏ