Season | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng nhất quốc gia Hạng Nhất Quốc gia 2018 | Trường Tươi Bình Phước | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Hạng nhất quốc gia Hạng Nhất Quốc Gia LS 2019 | Trường Tươi Bình Phước | 15 | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp quốc gia Cúp Quốc Gia Bamboo Airways 2019 | Trường Tươi Bình Phước | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Hạng nhất quốc gia Hạng Nhất Quốc Gia LS 2020 | Trường Tươi Bình Phước | 13 | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Hạng nhất quốc gia Hạng Nhất Quốc Gia LS 2021 | Trường Tươi Bình Phước | 5 | 2 | 0 | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 |
Cúp quốc gia Cúp Quốc Gia Bamboo Airways 2021 | Trường Tươi Bình Phước | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng nhất quốc gia Hạng Nhất Quốc Gia LS 2022 | Trường Tươi Bình Phước | 14 | 10 | 0 | 4 | 6 | 0 | 2 | 0 |
Cúp quốc gia CÚP QUỐC GIA BAF MEAT 2022 | Trường Tươi Bình Phước | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Hạng nhất quốc gia Hạng Nhất Quốc Gia Bia Sao Vàng 2023 | Trường Tươi Bình Phước | 8 | 4 | 0 | 4 | 4 | 0 | 1 | 0 |
Cúp quốc gia CÚP QUỐC GIA 2023 | Trường Tươi Bình Phước | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |