Họ và Tên Vị trí Số áo Cao (cm) Nặng (kg) Năm sinh Bàn Thắng Bàn Thắng OG OG Thẻ Vàng Thẻ Vàng Thẻ Đỏ Thẻ Đỏ
Hậu vệ 2 172 68 01-11-2001 0 0 0 0
Tiền vệ 4 175 70 04-01-2001 0 0 0 0
Hậu vệ 5 172 69 28-02-1996 1 0 0 0
Hậu vệ 6 181 74 12-01-2000 0 0 0 0
Hậu vệ 7 170 70 13-07-2001 0 0 1 0
Tiền vệ 8 174 66 30-12-1997 1 0 0 0
Tiền đạo 9 177 72 19-03-1998 1 0 2 0
Tiền đạo 10 174 69 25/12/1999 3 0 3 0
Tiền vệ 12 160 57 02-03-1997 0 0 1 0
Tiền vệ 14 170 65 04-08-1999 0 0 0 0
Hậu vệ 15 174 71 28-03-1990 0 0 0 0
Tiền vệ 17 170 64 16-05-2001 0 0 0 0
Tiền vệ 18 165 62 19/11/1996 0 0 0 0
Tiền vệ 20 176 67 05/08/1998 0 0 0 0
Hậu vệ 21 175 67 23-11-2000 0 0 1 0
Tiền đạo 24 175 75 20-10-1996 0 0 0 0
Thủ môn 25 176 72 02-01-2002 0 0 0 0
Hậu vệ 26 175 73 26-07-2000 0 0 0 0
Tiền đạo 28 175 72 24/12/2001 0 0 1 0
Hậu vệ 29 178 68 13-01-2001 0 0 0 0
Tiền vệ 34 169 64 15-09-2001 0 0 0 0
Hậu vệ 42 172 63 16-07-1996 0 0 0 0
Hậu vệ 45 181 76 08-08-2001 0 0 0 0
Thủ môn 56 181 80 16-04-1998 0 0 0 0
Tiền vệ 65 175 65 26-12-2000 0 0 0 0

19-03-2021 17:00
1
SVĐ Cần Thơ
Cần Thơ
Công An Hà Nội
KG: 3000 người
26-03-2021 16:00
7
SVĐ Hàng Đẫy
Công An Hà Nội
Đắk Lắk
03-04-2021 17:00
15
SVĐ Bình Phước
Trường Tươi Bình Phước
Công An Hà Nội
KG: 1000 người
11-04-2021 17:00
24
SVĐ 19/8 Nha Trang
Khatoco Khánh Hòa
Công An Hà Nội
KG: 2000 người
16-04-2021 17:00
25
SVĐ Hàng Đẫy
Công An Hà Nội
An Giang
01-05-2021 18:00
36
SVĐ PVF
PVF-CAND
Công An Hà Nội
Không khán giả

SVĐ Hàng Đẫy

  • Địa chỉ: Số 9 Trịnh Hoài Đức, P. Cát Linh, Q. Đống Đa, TP Hà Nội
  • Sức chứa: 19.500 người

CLB Công An Hà Nội tiền thân là CLB Công An Nhân Dân. Sau khi giành quyền lên chơi tại Night Wolf V.League 1 - 2023, đội bóng đổi tên thành Công An Hà Nội và chọn sân nhà là SVĐ Hàng Đẫy. Ngay mùa giải này, đội giành chức vô địch với 38 điểm.