Họ và Tên Số áo Vị trí Cao (cm) Nặng (kg) Năm sinh Bàn Thắng Bàn Thắng OG OG Thẻ Vàng Thẻ Vàng Thẻ Đỏ Thẻ Đỏ
Huấn luyện viên 0 0 0 0
1 Thủ môn 192 88 14-09-1992 0 0 0 0
3 Hậu vệ 182 80 06-04-1998 0 0 1 0
4 Hậu vệ 180 77 06-11-1997 0 0 0 0
5 Hậu vệ 185 82 19-04-1999 1 0 0 0
7 Hậu vệ 170 70 18-05-1992 0 0 1 0
8 Tiền đạo 181 72 18-01-1994 0 0 0 0
9 Tiền đạo 189 90 27/12/1990 0 0 0 0
10 Tiền đạo 180 79 09/03/1994 0 0 0 0
11 Tiền đạo 183 75 08/11/1995 0 0 1 0
12 Tiền vệ 175 70 04-01-2001 0 0 0 0
15 Tiền vệ 169 64 15-09-2001 0 0 0 0
16 Hậu vệ 176 76 23-11-1998 0 0 0 0
17 Hậu vệ 172 73 14-04-1996 0 0 0 0
18 Tiền vệ 166 65 12-04-1997 0 0 0 0
20 Tiền vệ 170 64 11-04-1996 0 0 0 0
21 Tiền vệ 169 63 26-05-1999 0 0 0 0
22 Tiền vệ 168 62 27-01-1998 0 0 0 0
23 Tiền vệ 170 66 15/01/1995 0 0 0 0
24 Thủ môn 180 70 28-02-1997 0 0 0 0
26 Hậu vệ 170 70 13-07-2001 0 0 0 0
29 Tiền vệ 170 69 06-01-2000 0 0 1 0
32 Hậu vệ 175 69 10-02-1993 0 0 0 0
33 Thủ môn 181 80 16-04-1998 0 0 0 0
38 Tiền vệ 176 71 23-08-2000 0 0 0 0
55 Hậu vệ 179 73 12-05-2001 0 0 0 0
70 Tiền vệ 173 68 10-03-1998 1 0 0 0
88 Tiền vệ 173 69 07-08-2001 1 0 1 0
98 Hậu vệ 176 75 07-09-2002 0 0 0 0

02-04-2023 17:00
2
SVĐ 19/8 Nha Trang
Khatoco Khánh Hòa
Công An Hà Nội
KG: 7000 người
07-07-2023 19:15
11
SVĐ Hàng Đẫy
Công An Hà Nội
Thép Xanh Nam Định
KG: 10000 người

SVĐ Hàng Đẫy

  • Địa chỉ: Số 9 Trịnh Hoài Đức, P. Cát Linh, Q. Đống Đa, TP Hà Nội
  • Sức chứa: 19.500 người

CLB Công An Hà Nội tiền thân là CLB Công An Nhân Dân. Sau khi giành quyền lên chơi tại Night Wolf V.League 1 - 2023, đội bóng đổi tên thành Công An Hà Nội và chọn sân nhà là SVĐ Hàng Đẫy. Ngay mùa giải này, đội giành chức vô địch với 38 điểm.