Họ và Tên Số áo Vị trí Cao (cm) Nặng (kg) Năm sinh Penalty Penalty Bàn Thắng Bàn Thắng Thẻ Vàng Thẻ Vàng Thẻ Đỏ Thẻ Đỏ
2 Hậu vệ 169 66 16/02/1994 0 0 0 0
3 Hậu vệ 178 73 03-03-1993 0 0 0 0
4 Hậu vệ 172 66 01-01-1998 0 0 0 0
5 Hậu vệ 173 70 10-10-1995 0 0 0 0
6 Hậu vệ 175 71 20-12-1992 0 0 0 0
7 Tiền đạo 183 80 23-03-1994 0 0 0 0
9 Tiền vệ 165 60 14-12-1990 0 0 0 0
10 Tiền đạo 180 81 26-12-1990 0 0 0 0
12 Trung vệ 176 67 12-07-1998 0 0 0 0
14 Hậu vệ 185 78 09-05-1994 0 0 0 0
15 Hậu vệ 169 57 15-08-1994 0 0 0 0
18 Hậu vệ 179 74 04-04-1998 0 0 0 0
22 Tiền đạo 181 78 26-01-1995 0 0 0 0
22 Hậu vệ 177 66 23-05-1998 0 0 0 0
24 Tiền vệ 167 60 06-09-1991 0 0 0 0
26 Tiền vệ 165 66 03-09-1997 0 0 0 0
27 Tiền vệ 172 67 28-04-1993 0 0 0 0
28 Hậu vệ 180 70 19-06-1994 0 0 0 0
30 Thủ môn 186 80 26-11-1999 0 0 0 0
35 Thủ môn 185 80 28-03-1986 0 0 0 0
36 Thủ môn 177 73 12-07-1994 0 0 0 0
37 Tiền vệ 178 72 10-12-1998 0 0 0 0
38 Hậu vệ 180 76 17/01/2001 0 0 0 1
39 Tiền đạo 180 72 01-03-1994 0 1 0 0
45 Tiền vệ 170 65 06-02-1995 0 0 0 0

25-05-2020 15:30
10
SVĐ Đồng Tháp
Đồng Tháp
Hải Phòng
KG: 1000 người

SVĐ Lạch Tray

  • Địa chỉ: Số 17 Lạch Tray, Ngô Quyền,Hải Phòng
  • Sức chứa: 30.000 người

  • Câu lạc bộ bóng đá Hải Phòng có trụ sở tại thành phố Hải Phòng, thi đấu tại hệ thống các Giải Bóng đá chuyên nghiệp Quốc gia. Biệt danh là đội bóng đất Cảng hoặc đội bóng thành phố Hoa phượng đỏ.
  • Một số thành tích nổi bật của đội bóng trong những năm gần đây:
    Năm 2014, CLB Hải Phòng vô địch Cúp Quốc gia.
    Năm 2015, CLB Hải Phòng đoạt Giải Ba Cúp Quốc gia
    Mùa giải 2016, CLB Hải Phòng đã xuất sắc cán đích với vị trí Á Quân tại Giải VĐQG 2016, khi kém hơn CLB Hà Nội T&T ở chỉ số phụ.
    Mùa giải 2017: Hải Phòng đứng thứ 7 tại Giải VĐQG.
    Mùa giải 2018: Hải Phòng xếp thứ 8 tại Giải VĐQG.
    Mùa giải 2019: Hải Phòng xếp thứ 12 tại Giải VĐQG.
    Mùa giải 2020: Hải Phòng xếp thứ 12 tại Giải VĐQG.