Bùi Duy Bảo

First Name:
Bùi
Last Name:
Duy Bảo
Cao (cm):
175
Nặng (kg):
72
Vị trí:
Hậu vệ
Năm sinh:
17-10-1997
Quốc tịch:
Viet Nam
SeasonMatches playedMatches Line UpPlayed minutesSubs inSubs outBàn ThắngThẻ VàngThẻ Đỏ
Hạng nhất quốc gia Hạng Nhất Quốc gia 2018HuếHuế00000020
Hạng nhất quốc gia Hạng Nhất Quốc Gia LS 2019HuếHuế99000010
Cúp quốc gia Cúp Quốc Gia Bamboo Airways 2019HuếHuế00000000
Hạng nhất quốc gia Hạng Nhất Quốc Gia LS 2020HuếHuế1414002011
Hạng nhất quốc gia Hạng Nhất Quốc Gia LS 2021HuếHuế66001110
Cúp quốc gia Cúp Quốc Gia Bamboo Airways 2021HuếHuế00000000
Hạng nhất quốc gia Hạng Nhất Quốc Gia LS 2022HuếHuế77001040
Cúp quốc gia CÚP QUỐC GIA BAF MEAT 2022HuếHuế11000000
Hạng nhất quốc gia Hạng Nhất Quốc Gia Bia Sao Vàng 2023HuếHuế1111005021
Cúp quốc gia CÚP QUỐC GIA 2023HuếHuế11000010
Hạng nhất quốc gia Hạng Nhất Quốc Gia Bia Sao Vàng 2023/24HuếHuế1918016020
Cúp quốc gia CÚP QUỐC GIA CASPER 2023/24HuếHuế10010000
Cúp quốc gia Cúp Quốc gia 2024/25SHB Đà NẵngSHB Đà Nẵng00000000

Matches

27-04-2019 15:30
Đắk Lắk
Huế
10-05-2019 15:30
Đồng Tháp
Huế
02-06-2019 16:00
Huế
An Giang
12-06-2019 16:00
Huế
PVF-CAND
19-07-2019 17:00
PVF-CAND
Huế
Thẻ Vàng
09-08-2019 16:00
Huế
Đồng Tháp
18-08-2019 17:00
Long An
Huế
31-08-2019 17:00
Cần Thơ
Huế
15-09-2019 15:30
Huế
Đắk Lắk
07-06-2020 17:00
Huế
Bà Rịa Vũng Tàu
Thẻ Đỏ
23-06-2020 17:00
Long An
Huế
29-06-2020 17:00
Huế
Cần Thơ
19-07-2020 17:00
Huế
Khatoco Khánh Hòa
25-07-2020 17:00
PVF-CAND
Huế
25-09-2020 15:30
An Giang
Huế
Thẻ Vàng
17-10-2020 16:00
Huế
Long An
13-10-2020 17:00
Cần Thơ
Huế
21-10-2020 15:00
Huế
Đắk Lắk
25-10-2020 15:30
Đồng Tháp
Huế
21-03-2021 15:30
Đắk Lắk
Huế
02-04-2021 17:00
Bà Rịa Vũng Tàu
Huế
10-04-2021 15:30
Phú Thọ
Huế
01-05-2021 16:00
Huế
Quảng Nam
Thẻ Vàng
18-04-2021 16:00
Huế
Khatoco Khánh Hòa
Bàn Thắng
05-03-2022 16:00
Huế
Khatoco Khánh Hòa
06-04-2022 16:00
Huế
Sài Gòn
11-03-2022 17:00
Quảng Nam
Huế
Thẻ Vàng
26-06-2022 15:30
Đắk Lắk
Huế
Thẻ Vàng
10-07-2022 16:00
Huế
Phú Thọ
Thẻ Vàng
17-07-2022 18:00
Bà Rịa Vũng Tàu
Huế
23-07-2022 18:00
PVF-CAND
Huế
01-04-2023 16:00
Huế
Becamex Bình Dương
Thẻ Vàng
08-04-2023 16:00
Huế
Long An
12-04-2023 16:00
Bình Thuận
Huế
16-04-2023 16:00
Huế
Phú Thọ
20-05-2023 18:00
Bà Rịa Vũng Tàu
Huế
Thẻ VàngThẻ Đỏ
01-07-2023 15:30
Hoà Bình
Huế
14-07-2023 16:00
Huế
Quảng Nam
26-08-2023 16:00
Long An
Huế
20-08-2023 15:30
Huế
Bình Thuận
30-07-2023 19:15
PVF-CAND
Huế
21-10-2023 17:00
SHB Đà Nẵng
Huế
25-11-2023 17:00
SHB Đà Nẵng
Huế
01-11-2023 15:00
Hoà Bình
Huế
05-11-2023 15:00
Huế
Phú Thọ
10-12-2023 15:00
Huế
Bà Rịa Vũng Tàu
Thẻ Vàng
16-12-2023 15:00
Huế
Đồng Tháp
24-12-2023 18:00
PVF-CAND
Huế
18-02-2024 15:00
Huế
Long An
02-03-2024 17:00
Đồng Nai
Huế
08-03-2024 15:00
Huế
PVF-CAND
31-03-2024 17:00
Long An
Huế
05-05-2024 16:00
Huế
Đồng Nai
11-05-2024 16:00
Đồng Tháp
Huế
15-05-2024 18:00
Bà Rịa Vũng Tàu
Huế
Thẻ Vàng
16-06-2024 16:00
Huế
SHB Đà Nẵng
23-06-2024 16:00
Phú Thọ
Huế