Season | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng nhất quốc gia Hạng Nhất Quốc Gia Bia Sao Vàng 2023 | 7 | 6 | 0 | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | |
Cúp quốc gia CÚP QUỐC GIA 2023 | 3 | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
Hạng nhất quốc gia Hạng Nhất Quốc Gia Bia Sao Vàng 2023/24 | 16 | 15 | 0 | 1 | 8 | 0 | 1 | 0 | |
Cúp quốc gia CÚP QUỐC GIA CASPER 2023/24 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Play-off PLAY-OFF 2023/24 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |