Season | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng nhất quốc gia Hạng Nhất Quốc Gia LS 2022 | Bà Rịa Vũng Tàu | 19 | 13 | 0 | 6 | 8 | 0 | 3 | 0 |
Cúp quốc gia CÚP QUỐC GIA BAF MEAT 2022 | Bà Rịa Vũng Tàu | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Cúp quốc gia CÚP QUỐC GIA 2023 | Bà Rịa Vũng Tàu | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Hạng nhất quốc gia Hạng Nhất Quốc Gia Bia Sao Vàng 2023/24 | Bà Rịa Vũng Tàu | 19 | 13 | 0 | 6 | 6 | 1 | 1 | 0 |
Cúp quốc gia CÚP QUỐC GIA CASPER 2023/24 | Bà Rịa Vũng Tàu | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng nhất quốc gia Hạng Nhất Quốc gia Bia Sao Vàng 2024/25 | Bà Rịa Vũng Tàu | 4 | 3 | 0 | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 |
Cúp quốc gia Cúp Quốc gia 2024/25 | Bà Rịa Vũng Tàu | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |