Season | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng nhất quốc gia Hạng Nhất Quốc Gia LS 2022 | 10 | 7 | 0 | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | |
Cúp quốc gia CÚP QUỐC GIA BAF MEAT 2022 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
Hạng nhất quốc gia Hạng Nhất Quốc Gia Bia Sao Vàng 2023 | 12 | 9 | 0 | 3 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
Cúp quốc gia CÚP QUỐC GIA 2023 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
Hạng nhất quốc gia Hạng Nhất Quốc Gia Bia Sao Vàng 2023/24 | 15 | 5 | 0 | 10 | 2 | 0 | 0 | 0 | |
Cúp quốc gia CÚP QUỐC GIA CASPER 2023/24 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Play-off PLAY-OFF 2023/24 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |