
First Name:
Thái
Last Name:
Minh Thuận
Cao (cm):
177
Nặng (kg):
69
Vị trí:
Hậu vệ
Năm sinh:
17-10-1992
Quốc tịch:
Việt Nam
Câu lạc bộ trước đây (năm) và thành tích:
Người quản lý (đại lý) nếu có:
Địa chỉ:
Điện thoại:
Fax:
Email:
Season | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng nhất quốc gia Hạng Nhất Quốc gia 2018 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Hạng nhất quốc gia Hạng Nhất Quốc Gia LS 2019 | ![]() | 12 | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 |
Cúp quốc gia Cúp Quốc Gia Bamboo Airways 2019 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng nhất quốc gia Hạng Nhất Quốc Gia LS 2020 | ![]() | 12 | 10 | 0 | 2 | 0 | 0 | 5 | 0 |
Cúp quốc gia Cúp Quốc Gia Bamboo Airways 2020 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |