Thái Minh Thuận

First Name:
Thái
Last Name:
Minh Thuận
Cao (cm):
177
Nặng (kg):
72
Vị trí:
Hậu vệ
Năm sinh:
17-10-1992
Quốc tịch:
Việt Nam
SeasonMatches playedMatches Line UpPlayed minutesSubs inSubs outBàn ThắngThẻ VàngThẻ Đỏ
Hạng nhất quốc gia Hạng Nhất Quốc gia 2018Long AnLong An00000020
Hạng nhất quốc gia Hạng Nhất Quốc Gia LS 2019Long AnLong An1212000031
Cúp quốc gia Cúp Quốc Gia Bamboo Airways 2019Long AnLong An00000000
Hạng nhất quốc gia Hạng Nhất Quốc Gia LS 2020Cần ThơCần Thơ1210020050
Cúp quốc gia Cúp Quốc Gia Bamboo Airways 2020Cần ThơCần Thơ22000010
Hạng nhất quốc gia Hạng Nhất Quốc Gia LS 2021Long AnLong An77000020
Cúp quốc gia Cúp Quốc Gia Bamboo Airways 2021Long AnLong An00000000
Hạng nhất quốc gia Hạng Nhất Quốc Gia LS 2022Long AnLong An109015120
Cúp quốc gia CÚP QUỐC GIA BAF MEAT 2022Long AnLong An22001010
Hạng nhất quốc gia Hạng Nhất Quốc Gia Bia Sao Vàng 2023Long AnLong An86022010
Cúp quốc gia CÚP QUỐC GIA 2023Long AnLong An22000000

Matches

14-04-2019 15:30
An Giang
Long An
19-05-2019 16:30
Bình Phước
Long An
26-05-2019 17:00
Cần Thơ
Long An
Thẻ Đỏ
16-06-2019 17:00
PVF-CAND
Long An
15-07-2019 19:00
Phù Đổng
Long An
Thẻ Vàng
27-07-2019 17:00
Long An
PVF-CAND
18-08-2019 17:00
Long An
Huế
24-08-2019 17:00
Long An
An Giang
15-09-2019 15:30
Long An
Đồng Tháp
Thẻ Vàng
04-08-2019 17:00
Long An
Bình Phước
06-07-2019 17:00
Long An
Cần Thơ
05-06-2020 15:30
Đồng Tháp
Cần Thơ
13-06-2020 17:00
Cần Thơ
Khánh Hòa
19-06-2020 17:00
PVF-CAND
Cần Thơ
29-06-2020 17:00
Huế
Cần Thơ
07-07-2020 17:00
Cần Thơ
Đắk Lắk
24-07-2020 17:00
Cần Thơ
Long An
25-09-2020 15:30
Bình Phước
Cần Thơ
Thẻ Vàng
30-09-2020 15:30
Cần Thơ
An Giang
Thẻ Vàng
31-05-2020 17:00
Cần Thơ
Bình Phước
Thẻ Vàng
11-09-2020 19:15
Hà Nội
Cần Thơ
13-10-2020 17:00
Cần Thơ
Huế
21-10-2020 15:30
Đồng Tháp
Cần Thơ
Thẻ Vàng
25-10-2020 15:30
Cần Thơ
Long An
Thẻ Vàng
30-10-2020 15:30
Đắk Lắk
Cần Thơ
21-03-2021 18:00
PVF-CAND
Long An
Thẻ Vàng
28-03-2021 17:00
Long An
Bình Phước
04-04-2021 17:00
Long An
Cần Thơ
Thẻ Vàng
10-04-2021 15:30
Đắk Lắk
Long An
05-05-2021 15:30
An Giang
Long An
01-05-2021 17:00
Long An
Khánh Hòa
06-04-2022 17:00
Long An
Khánh Hòa
Thẻ Vàng
12-03-2022 17:00
Bình Phước
Long An
03-07-2022 17:00
Long An
Huế
08-07-2022 17:00
Long An
Đắk Lắk
Bàn Thắng
16-07-2022 16:00
Phú Thọ
Long An
24-07-2022 15:30
Công An Hà Nội
Long An
06-08-2022 16:00
Phù Đổng
Long An
12-08-2022 17:00
Long An
Cần Thơ
25-06-2022 17:00
Khánh Hòa
Long An
20-08-2022 17:00
Long An
Công An Hà Nội
Thẻ Vàng
27-08-2022 17:00
Quảng Nam
Long An
04-09-2022 17:00
Long An
Phù Đổng
Thẻ Vàng
31-03-2023 17:00
Long An
Bình Phước
08-04-2023 16:00
Huế
Long An
12-04-2023 17:00
Long An
Phú Thọ
21-05-2023 17:00
Long An
Phù Đổng
27-05-2023 19:15
PVF-CAND
Long An
OG
24-06-2023 17:00
Long An
Hoà Bình
30-06-2023 17:00
Long An
PVF-CAND
23-07-2023 17:00
Bình Phước
Long An
29-07-2023 17:00
Long An
Quảng Nam
20-08-2023 15:30
Phú Thọ
Long An
02-08-2023 15:30
Hoà Bình
Long An
16-08-2023 16:00
Phù Đổng
Long An
Thẻ Vàng
07-08-2023 17:00
Long An
Bình Thuận