
First Name:
Điểu
Last Name:
Quy
Cao (cm):
172
Nặng (kg):
65
Vị trí:
Tiền vệ
Năm sinh:
28-01-2003
Quốc tịch:
Viet Nam
Season | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng nhất quốc gia Hạng Nhất Quốc Gia LS 2020 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp quốc gia Cúp Quốc Gia Bamboo Airways 2020 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng nhất quốc gia Hạng Nhất Quốc Gia LS 2021 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Cúp quốc gia Cúp Quốc Gia Bamboo Airways 2021 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng nhất quốc gia Hạng Nhất Quốc Gia LS 2022 | ![]() | 17 | 10 | 0 | 7 | 5 | 0 | 2 | 0 |
Cúp quốc gia CÚP QUỐC GIA BAF MEAT 2022 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |