Lê Minh Bình

First Name:
Last Name:
Minh Bình
Cao (cm):
174
Nặng (kg):
69
Vị trí:
Tiền đạo
Năm sinh:
25/12/1999
Quốc tịch:
Việt Nam
SeasonMatches playedMatches Line UpPlayed minutesSubs inSubs outBàn ThắngThẻ VàngThẻ Đỏ
Vô địch quốc gia Wake-up 247 V.League 1 – 2019Hoàng Anh Gia LaiHoàng Anh Gia Lai22000000
Vô địch quốc gia Wake-up 247 V.League 1 – 2019Hải PhòngHải Phòng00000000
Cúp quốc gia Cúp Quốc Gia Bamboo Airways 2019Hoàng Anh Gia LaiHoàng Anh Gia Lai00000000
Hạng nhất quốc gia Hạng Nhất Quốc Gia LS 2020TP. Hồ Chí MinhTP. Hồ Chí Minh1312010530
Hạng nhất quốc gia Hạng Nhất Quốc Gia LS 2021Công an Hà NộiCông an Hà Nội55002330
Cúp quốc gia Cúp Quốc Gia Bamboo Airways 2021Công an Hà NộiCông an Hà Nội11000100
Hạng nhất quốc gia Hạng Nhất Quốc Gia LS 2022Công an Hà NộiCông an Hà Nội2015057620
Cúp quốc gia CÚP QUỐC GIA BAF MEAT 2022Công an Hà NộiCông an Hà Nội00000000
Hạng nhất quốc gia Hạng Nhất Quốc Gia Bia Sao Vàng 2023PVF-CANDPVF-CAND14140010930
Cúp quốc gia CÚP QUỐC GIA 2023PVF-CANDPVF-CAND33002000
Hạng nhất quốc gia Hạng Nhất Quốc Gia Bia Sao Vàng 2023/24PVF-CANDPVF-CAND1911088320
Cúp quốc gia CÚP QUỐC GIA CASPER 2023/24PVF-CANDPVF-CAND20020000
Play-off PLAY-OFF 2023/24PVF-CANDPVF-CAND00000100
Hạng nhất quốc gia Hạng Nhất Quốc gia Bia Sao Vàng 2024/25Ninh BìnhNinh Bình1410131400
Cúp quốc gia Cúp Quốc gia 2024/25Ninh BìnhNinh Bình31021000
Vô địch quốc gia Vô địch Quốc gia LPBank 2025/26Becamex TP. Hồ Chí MinhBecamex TP. Hồ Chí Minh98017010
Cúp quốc gia Cúp Quốc gia Chứng khoán LPBank 2025/26Becamex TP. Hồ Chí MinhBecamex TP. Hồ Chí Minh10010000

Matches

07-06-2020 17:00
Huế
TP. Hồ Chí Minh
Bàn ThắngBàn Thắng
13-06-2020 17:00
TP. Hồ Chí Minh
PVF-CAND
Thẻ Vàng
18-06-2020 16:00
An Giang
TP. Hồ Chí Minh
29-06-2020 17:00
Long An
TP. Hồ Chí Minh
Bàn Thắng
16-04-2021 17:00
Công an Hà Nội
An Giang
Bàn ThắngThẻ Vàng
26-06-2022 18:00
PVF-CAND
Công an Hà Nội
24-07-2022 15:30
Công an Hà Nội
Long An
29-07-2022 16:00
Huế
Công an Hà Nội
20-08-2022 17:00
Long An
Công an Hà Nội
27-08-2022 16:30
Công an Hà Nội
Huế
Bàn Thắng
24-10-2022 16:00
Công an Hà Nội
PVF-CAND
PenaltyBàn Thắng
02-04-2023 19:15
PVF-CAND
SHB Đà Nẵng
06-04-2023 15:30
Hoà Bình
PVF-CAND
16-04-2023 19:15
PVF-CAND
TP. Hồ Chí Minh
27-05-2023 19:15
PVF-CAND
Long An
Bàn Thắng
31-05-2023 16:00
Phú Thọ
PVF-CAND
23-06-2023 19:15
PVF-CAND
Bình Thuận
Bàn ThắngBàn Thắng
30-06-2023 17:00
Long An
PVF-CAND
Thẻ Vàng
22-07-2023 17:00
Quảng Nam
PVF-CAND
26-08-2023 16:00
PVF-CAND
Hoà Bình
30-07-2023 19:15
PVF-CAND
Huế
Bàn Thắng
20-08-2023 15:30
Ninh Bình
PVF-CAND
Bàn Thắng
03-08-2023 16:00
Bình Thuận
PVF-CAND
Bàn Thắng
08-08-2023 18:00
TP. Hồ Chí Minh
PVF-CAND
11-07-2023 17:00
Hoàng Anh Gia Lai
PVF-CAND
28-10-2023 18:00
PVF-CAND
Hoà Bình
01-11-2023 17:00
Đồng Nai
PVF-CAND
05-11-2023 18:00
PVF-CAND
SHB Đà Nẵng
09-12-2023 15:00
Phú Thọ
PVF-CAND
24-12-2023 18:00
PVF-CAND
Huế
Bàn Thắng
17-02-2024 16:00
Ninh Bình
PVF-CAND
25-02-2024 16:00
Đồng Tháp
PVF-CAND
02-03-2024 18:00
PVF-CAND
TP. Hồ Chí Minh
Thẻ Vàng
08-03-2024 15:00
Huế
PVF-CAND
30-03-2024 18:00
PVF-CAND
Ninh Bình
04-04-2024 18:00
PVF-CAND
Đồng Tháp
Bàn ThắngBàn Thắng
05-05-2024 18:00
TP. Hồ Chí Minh
PVF-CAND
14-05-2024 19:15
PVF-CAND
Phú Thọ
19-05-2024 19:15
PVF-CAND
Long An
25-05-2024 17:00
Hoà Bình
PVF-CAND
23-06-2024 16:00
SHB Đà Nẵng
PVF-CAND
29-06-2024 16:00
PVF-CAND
Đồng Nai
12-03-2024 18:00
PVF-CAND
Đồng Nai
03-11-2024 18:00
Ninh Bình
Long An
15-11-2024 18:00
Ninh Bình
Huế
19-11-2024 15:00
PVF-CAND
Ninh Bình
23-01-2025 18:00
Ninh Bình
Hoà Bình
09-02-2025 18:00
Ninh Bình
Đồng Tháp
22-02-2025 18:00
Ninh Bình
Đồng Nai
09-03-2025 15:00
Huế
Ninh Bình
27-04-2025 18:00
Hoà Bình
Ninh Bình
11-05-2025 18:00
Ninh Bình
PVF-CAND
26-05-2025 16:00
Đồng Nai
Ninh Bình
21-06-2025 16:00
Đồng Tháp
Ninh Bình
Bàn Thắng