First Name:
Lê Quốc Nhật
Last Name:
Nam
Cao (cm):
166
Nặng (kg):
66
Vị trí:
Tiền vệ
Năm sinh:
23/03/2001
Quốc tịch:
Việt Nam
Season | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng nhất quốc gia Hạng Nhất Quốc Gia LS 2021 | Huế | 5 | 3 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Cúp quốc gia Cúp Quốc Gia Bamboo Airways 2021 | Huế | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Hạng nhất quốc gia Hạng Nhất Quốc Gia LS 2022 | Huế | 21 | 19 | 0 | 2 | 0 | 2 | 4 | 0 |
Cúp quốc gia CÚP QUỐC GIA BAF MEAT 2022 | Huế | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng nhất quốc gia Hạng Nhất Quốc Gia Bia Sao Vàng 2023 | Huế | 13 | 13 | 0 | 0 | 7 | 3 | 2 | 0 |
Cúp quốc gia CÚP QUỐC GIA 2023 | Huế | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng nhất quốc gia Hạng Nhất Quốc Gia Bia Sao Vàng 2023/24 | PVF-CAND | 19 | 13 | 0 | 6 | 13 | 0 | 2 | 0 |
Cúp quốc gia CÚP QUỐC GIA CASPER 2023/24 | PVF-CAND | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch quốc gia Vô địch Quốc gia LPBank 2024/25 | Thể Công – Viettel | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 |
Cúp quốc gia Cúp Quốc gia 2024/25 | Thể Công – Viettel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |