
First Name:
Nguyễn
Last Name:
Minh Trung
Cao (cm):
173
Nặng (kg):
68
Vị trí:
Tiền vệ
Năm sinh:
09-12-1992
Quốc tịch:
Việt Nam
Season | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vô địch quốc gia V.League 2018 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 |
Vô địch quốc gia Wake-up 247 V.League 1 – 2019 | ![]() | 7 | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp quốc gia Cúp Quốc Gia Bamboo Airways 2019 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch quốc gia Vô địch Quốc gia LS 2020 | ![]() | 16 | 16 | 0 | 0 | 5 | 0 | 1 | 0 |
Cúp quốc gia Cúp Quốc Gia Bamboo Airways 2020 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch quốc gia Vô địch Quốc gia LS 2021 | ![]() | 10 | 6 | 0 | 4 | 6 | 0 | 0 | 0 |
Cúp quốc gia Cúp Quốc Gia Bamboo Airways 2021 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch quốc gia Vô địch Quốc gia Night Wolf 2022 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Cúp quốc gia CÚP QUỐC GIA BAF MEAT 2022 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch quốc gia Vô địch Quốc gia Night Wolf 2023 | ![]() | 7 | 7 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 |
Cúp quốc gia CÚP QUỐC GIA 2023 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |